PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG PTDTBT THCS XÃ MƯỜNG NHÀ
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo) THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2022-2023 |
|
|||||
|
|
|||||
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|
||
Lớp 6 |
Lớp 7 |
|
||||
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
408 |
207 |
201 |
|
|
1 |
Tốt (số lượng) |
264 |
125 |
139 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
64,7 |
60,4 |
69,2 |
|
||
2 |
Khá (số lượng) |
110 |
68 |
42 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
27,0 |
32,9 |
20,9 |
|
||
3 |
Đạt (số lượng) |
34 |
14 |
20 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
8,3 |
6,8 |
10,0 |
|
||
II |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (số lượng) |
28 |
12 |
16 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
6,9 |
5,8 |
8,0 |
|
||
2 |
Khá (số lượng) |
153 |
75 |
78 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
37,5 |
36,2 |
38,8 |
|
||
3 |
Đạt(số lượng) |
224 |
117 |
107 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
54,9 |
56,5 |
53,2 |
|
||
4 |
Chưa đạt(số lượng) |
3 |
3 |
0 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0,7 |
1,4 |
0 |
|
||
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (số lượng) |
405 |
204 |
201 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
99,3 |
98,6 |
100 |
|
||
a |
Học sinh giỏi (số lượng) |
29 |
13 |
16 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
7,1 |
6,3 |
8,0 |
|
||
b |
Học sinh tiên tiến (số lượng) |
150 |
71 |
79 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
36,8 |
34,3 |
39,3 |
|
||
2 |
Kiểm tra lại (số lượng) |
6 |
6 |
0 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
1,5 |
2,9 |
0 |
|
||
3 |
Lưu ban (số lượng) |
3 |
3 |
0 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0,7 |
1,4 |
0 |
|
||
4 |
Chuyển trường đến/đi (số lượng) |
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
||
5 |
Bị đuổi học |
0 |
0 |
0 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
||
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) |
1 |
1 |
0 |
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0,2 |
0,5 |
0 |
|
||
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 |
Cấp huyện |
15 |
4 |
11 |
|
|
2 |
Cấp tỉnh/thành phố |
2 |
0 |
2 |
|
|
3 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
|
V |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
235/173 |
117/90 |
118/83 |
|
|
VI |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
399 |
202 |
197 |
|
|
|
||||
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|
|
Lớp 8 |
Lớp 9 |
|
|||
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
304 |
156 |
148 |
|
1 |
Tốt (số lượng) |
203 |
96 |
107 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
66,8 |
61,5 |
72,3 |
|
|
2 |
Đạt (số lượng) |
95 |
60 |
35 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
31,3 |
38,5 |
23,6 |
|
|
3 |
Cần cố gắng (số lượng) |
6 |
0 |
6 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
2,0 |
0 |
4,1 |
|
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
1 |
Hoàn thành tốt (số lượng) |
25 |
17 |
8 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
8,2 |
10,9 |
5,4 |
|
|
2 |
Hoàn thành (số lượng) |
236 |
136 |
100 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
77,6 |
87,2 |
67,6 |
|
|
3 |
Có nội dung chưa hoàn thành (số lượng) |
43 |
3 |
40 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
14,1 |
1,9 |
27,0 |
|
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (số lượng) |
296 |
153 |
143 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
97,4 |
98,1 |
96,6 |
|
|
a |
Học sinh giỏi (số lượng) |
25 |
17 |
8 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
8,2 |
10,9 |
5,4 |
|
|
b |
Học sinh tiên tiến (số lượng) |
142 |
67 |
75 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
46,7 |
42,9 |
50,7 |
|
|
2 |
Kiểm tra lại (số lượng) |
10 |
10 |
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
3 |
Lưu ban (số lượng) |
8 |
3 |
5 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
2,6 |
1,9 |
3,4 |
|
|
4 |
Chuyển trường đến/đi (số lượng) |
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
5 |
Bị đuổi học |
0 |
0 |
0 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) |
1 |
0 |
1 |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
0,3 |
|
0,7 |
|
|
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
1 |
Cấp huyện |
14 |
5 |
9 |
|
2 |
Cấp tỉnh/thành phố |
6 |
1 |
5 |
|
3 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
148 |
|
148 |
|
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
143 |
|
143 |
|
1 |
Giỏi |
8(5,4%) |
|
8(5,4%) |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
||||
2 |
Khá |
70(47,3%) |
|
70(47,3%) |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
||||
3 |
Trung bình |
65(43,9%) |
|
65(43,9%) |
|
(tỷ lệ so với tổng số) |
|
||||
VII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng. ( tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
VIII |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
184/120 |
95/61 |
89/59 |
|
IX |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
295 |
153 |
142 |
|
Mường Nhà, ngày 15 tháng 6 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Tường Duy Trung
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn